Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
assumed name


noun
1. a name that has been assumed temporarily
Syn:
alias, false name
Hypernyms:
name
2. (law) a name under which a corporation conducts business that is not the legal name of the corporation as shown in its articles of incorporation
Syn:
fictitious name, Doing Business As, DBA
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
name


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.